日本語を勉強する
Tuesday, June 12, 2007
亡-ぼう-Vong
興亡 【こうぼう】 Hưng vong
衰亡 【すいぼう】 Suy vong
亡霊 【ぼうれい】 Vong linh
亡国 【ぼうこく】 Vong quô'c
亡夫 【ぼうふ】 Vong phu
死亡 【しぼう】 Tư? vong
逃亡 【とうぼう】 Đào vong
No comments:
Post a Comment
Newer Post
Older Post
Home
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Menu
Theo bước cha
Học tiếng Anh
Học tiếng Nhật
Học tin học
Nụ cười
Âm nhạc
Labels
200 Expressions
aaa
computer
Daily verbs
Daily Vocabulary
Essay
Grammar
kanji
kotoba
Minna no nihongo 1
Music
Rikai-Kanji
RSS
survival
type
Blog Archive
▼
2007
(71)
►
October
(1)
►
September
(16)
▼
June
(8)
衣-イ-y
盛-セイ-Thịnh
盲-モウ-Manh
表-ヒョウ-Biểu
暦-レキ-Lịch
亡-ぼう-Vong
Keyword
Adverbs
►
May
(10)
►
April
(34)
►
March
(2)
No comments:
Post a Comment