日本語を勉強する
Tuesday, June 12, 2007
暦-レキ-Lịch
花暦 【はなごよみ】 Hoa li.ch
陰暦 【いんれき】 Âm li.ch
暦日 【れきじつ】 Li.ch nhâ.t
暦術 【れきじゅつ】 Li.ch Thuâ.t
暦月 【れきげつ】 Lich Nguyê.t
旧暦 【きゅうれき】 Cư.u li.ch
暦学 【れきがく】 Li.ch ho.c
暦年 【れきねん】 Li.ch năm
No comments:
Post a Comment
Newer Post
Older Post
Home
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Menu
Theo bước cha
Học tiếng Anh
Học tiếng Nhật
Học tin học
Nụ cười
Âm nhạc
Labels
200 Expressions
aaa
computer
Daily verbs
Daily Vocabulary
Essay
Grammar
kanji
kotoba
Minna no nihongo 1
Music
Rikai-Kanji
RSS
survival
type
Blog Archive
▼
2007
(71)
►
October
(1)
►
September
(16)
▼
June
(8)
衣-イ-y
盛-セイ-Thịnh
盲-モウ-Manh
表-ヒョウ-Biểu
暦-レキ-Lịch
亡-ぼう-Vong
Keyword
Adverbs
►
May
(10)
►
April
(34)
►
March
(2)
No comments:
Post a Comment